Có 1 kết quả:
口吃 kǒu chī ㄎㄡˇ ㄔ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói lắp, nói cà lăm
Từ điển Trung-Anh
(1) to stammer
(2) to stutter
(3) also pr. [kou3 ji2]
(2) to stutter
(3) also pr. [kou3 ji2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0